Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bột nhào
    she mixed the flour and water to a paste
    chị ta trộn bột với nước thành bột nhào
    hồ bột (để dán)
    bột nghiền (thịt, cá để phết lên bánh mì; thường dùng trong từ ghép)
    liver paste
    bột gan nghiền
    anchovy paste
    bột cá trổng nghiền
    thủy tinh giả ngọc
    paste jewellery
    đồ kim hoàn nạm thủy tinh giả ngọc
    Động từ
    phết hồ bột lên
    dán (bằng hồ bột)
    dán các mảnh giấy lại với nhau
    (cũ, khẩu ngữ) đấm; đánh (ai)
    paste something down
    dán nắp vật gì lại; dán bọc vật gì lại
    paste something in; paste something into something
    dán (một bức ảnh…) lên một trang sách
    nó dán các bức tranh vào trong cuốn album dán tranh ảnh cắt ở báo ra
    paste something up
    dán cái gì lên một mặt thẳng đứng bằng hồ bột
    paste a notice up
    dán một thông tin lên bảng (tường…)
    dán(những tờ giấy có bài và tranh ảnh) lên một tờ giấy to để làm maket một trang báo (một trang tạp chí)

    * Các từ tương tự:
    paste up, pasteboard, pastel, pastelist, pastellist, paster, pastern, pasteurisation, pasteurise