Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
password
/'pɑ:swɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
password
/ˈpæsˌwɚd/
/Brit ˈpɑːsˌwəːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
password
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác watchword)
mật hiệu
noun
plural -words
[count] a secret word or phrase that a person must know before being given permission to enter a place
a secret series of numbers or letters that allows you to use a computer system
You
need
to
enter
your
password
to
check
your
e-mail
.
noun
If you don't know the password, the guard won't let you in
watchword
shibboleth
open
sesame
countersign
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content