Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parson
/'pɑ:sn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parson
/ˈpɑɚsn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cha xứ
(khẩu ngữ) mục sư (đạo Tin Lành)
* Các từ tương tự:
parson's nose
,
parsonage
,
parsonic
noun
plural -sons
[count] old-fashioned
a minister who is in charge of a parish
a member of the clergy and especially a Protestant pastor
* Các từ tương tự:
parsonage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content