Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parkin
/'pɑ:kin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bánh yến mạch
* Các từ tương tự:
parking
,
parking lot
,
parking-meter
,
parking-ticket
,
Parkinson's disease
,
parkinson's law
,
parkinsonism
,
Parkinsonisme
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content