Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tha thứ; sự thứ lỗi
    xin ai thứ lỗi cho về việc gì
    sự xá tội
    anh ta được xá tội sau khi có chứng cứ mới chứng tỏ anh ta vô tội
    văn bản xá tội
    Động từ
    tha thứ; thứ lỗi
    pardon somebody an offence
    tha thứ tội cho ai
    pardon me [forasking (pardon my asking), but isn't that my hat you're wearing?
    xin lỗi tôi hỏi ông, nhưng chiếc mũ ông đang đội có phải là mũ của tôi không ạ?
    pardon my French
    xem French
    Thán từ
    (Mỹ cách viết khác pardon me)
    xin lỗi, xin ông nói lại cho! (vì tôi chưa nghe rõ)

    * Các từ tương tự:
    pardonable, pardonableness, pardonably, pardoner