Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    sự đau nhói, sự đau cào
    sự cồn cào của cơn đói
    cơn đau đẻ
    sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm)
    sự dằn vặt của lòng hối hận

    * Các từ tương tự:
    panga, pangamic, pangamy, pangen, pangenesis, pangenetic, pangerman, pangermanic, pangermanism