Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palla
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều palae
(từ cổ La mã) áo ngoài phụ nữ
* Các từ tương tự:
palladia
,
palladian
,
palladianism
,
palladic
,
palladious
,
palladium
,
pallah
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content