Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
owing
/'əʊiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
owing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
owe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
còn nợ
pay
all
that
is
owing
trả tất cả những gì còn nợ
* Các từ tương tự:
owing to
adjective
not used before a noun
Brit :due to be paid
Do
you
have
any
bills
owing? [=
any
bills
that
you
have
not
yet
paid
]
* Các từ tương tự:
owing to
verb
It must be a good feeling not to owe anyone any money at all
be
in
debt
to
be
indebted
to
be
beholden
to
Owing to my schedule, I cannot stay the night. The higher tides are owing to the positions of the sun and moon
owing
to
because
of
on
account
of
thanks
to
through
as
a
result
of
resulting
from
Colloq
due
to
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content