Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ) lớn quá khổ; lớn quá nhanh; lớn phổng lên
    an overgrown child
    chú bé lớn phổng lên
    (vị ngữ) (+ with) có (cây cối, cỏ dại) mọc tràn lan
    a garden overgrown with weeds
    khu vườn cỏ mọc tràn lan