Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, (thường) số nhiều
    (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi

    * Các từ tương tự:
    orth[o]-, orthal, orthaxial, orthoamitosis, orthoblastic, orthocentre, orthocentric, orthocephalic, orthocephalous