Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ort
/ɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, (thường) số nhiều
(tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi
* Các từ tương tự:
orth[o]-
,
orthal
,
orthaxial
,
orthoamitosis
,
orthoblastic
,
orthocentre
,
orthocentric
,
orthocephalic
,
orthocephalous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content