Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quỹ đạo
    the earth's orbit round the sun
    quỹ đạo quả đất quanh mặt trời
    bao nhiêu vệ tinh đã được đặt vào quỹ đạo quanh mặt trời thế?
    (nghĩa bóng) tiếp thị không năm trong quỹ đạo của nó
    Động từ
    quay theo quỹ đạo
    orbit in space
    quay theo quỹ đạo trong không gian
    quay theo quỹ đạo quanh
    bao nhiêu phi thuyền không gian đã quay theo quỹ đạo quanh mặt trăng thế?

    * Các từ tương tự:
    orbital, orbiter, orbitomalar, orbitonasal