Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
opalescent
/,əʊpə'lesnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
opalescent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
lấp lánh ngũ sắc
an opalescent silky material
vải mượt mà óng ánh ngũ sắc
adjective
The sea was opalescent in the moonlight
opaline
iridescent
nacreous
pearly
lustrous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content