Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
omnibus
/'ɒmnibəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
omnibus
/ˈɑːmnɪbəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều omnibuses)
(cũ) xe buýt
omnibus volume; omnibus edition
tác phẩm đóng thành một tập
the man on the Clapham omnibus
xem
man
* Các từ tương tự:
omnibus book
,
omnibus-train
,
omnibuses
noun
plural -buses
[count] old-fashioned :1bus
adjective
always used before a noun
US :of, relating to, or including many things
an
omnibus
edition
of
his
more
popular
stories
an
omnibus
legislative
bill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content