Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oceanic
/,əʊ∫i'ænik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oceanic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] đại dương; như đại dương
oceanic
plant
life
đời sống các thực vật đại dương
adjective
These creatures are chiefly oceanic, coming ashore only to breed
marine
pelagic
thalassic
salt-water
deep-water
aquatic
maritime
sea
ocean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content