Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự phản đối
    raise no objection
    không phản đối
    lời phản đối; lý do phản đối
    những lời phản đối kế hoạch đó đã được lắng nghe một cách đồng tình
    my main objection to the plan is that it would be too expensive
    lý do chính của tôi phản đối kế hoạch ấy là nó rất tốn kém

    * Các từ tương tự:
    objectionable, objectionableness, objectionably