Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obeisance
/əʊ'beisns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obeisance
/oʊˈbiːsn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obeisance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ cũ)
sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính hoặc phục tùng)
do (pay, make) obeisance to somebody
tỏ lòng tôn kính ai; tỏ lòng tôn thờ ai
he
made
obeisance
to
the
King
nó tỏ lòng tôn thờ nhà vua
noun
plural -sances
formal
[count] :a movement of your body (such as bowing) that shows respect for someone or something
making
obeisances
to
the
king
[=
bowing
to
the
king
]
[noncount] :respect for someone or something
They
paid
obeisance
to
him
. [=
they
showed
or
expressed
great
respect
for
him
]
noun
As she entered the chamber, she made obeisance to the king
deference
respect
respectfulness
homage
submission
reverence
honour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content