Danh từ
(thực vật học) yến mạch
(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
to sow one's wild oats
chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
to feel one's oat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
phởn, tớn lên