Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-believer
/'nɔnbi'li:və/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
non-believer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người không tín ngưỡng
người theo chủ nghĩa hoài nghi
noun
During his reign, thousands of non-believers were put to the sword
unbeliever
disbeliever
cynic
doubting
Thomas
doubter
sceptic
freethinker
agnostic
atheist
nullifidian
infidel
heathen
pagan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content