Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noisy
/'nɔizi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noisy
/ˈnoɪzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noisy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
làm ồn, ồn ào, om sòm, ầm ĩ
noisy
children
những đứa trẻ hay làm ồn
a
noisy
class-room
một lớp học ồn ào
adjective
noisier; -est
[also more ~; most ~]
making a lot of loud or unpleasant noise
The
playground
was
filled
with
noisy
children
.
His
lawnmower
is
very
noisy.
a
noisy
crowd
full of loud or unpleasant noise
a
noisy
street
/
restaurant
/
office
adjective
I could hear nothing over the noisy aeroplane engines. When she arose to speak, the noisy crowd fell silent
loud
deafening
ear-splitting
jarring
grating
harsh
piercing
shrill
discordant
unmusical
dissonant
cacophonous
or
cacophonic
resounding
clarion
clamorous
clangorous
thunderous
uproarious
blaring
blasting
obstreperous
vociferous
boisterous
tumultuous
riotous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content