Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nether
/'neðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nether
/ˈnɛðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cổ hoặc đùa)
dưới, thấp
nether
garments
quần áo mặc dưới quần áo ngoài (như sơ mi…)
nether
world
thế giới của những người chết, âm phủ
* Các từ tương tự:
netherlander
,
netherlandish
,
nethermore
,
nethermost
adjective
always used before a noun
literary or humorous :located toward the bottom or more distant part of something :lower
Snakes
nested
in
the
nether
reaches
of
the
cave
. [=
snakes
nested
deep
in
the
cave
]
His
shorts
fell
down
and
exposed
his
nether
parts
/
regions
. [=
his
genitals
and
buttocks
]
* Các từ tương tự:
netherworld
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content