Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nestling
/'nestliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nestling
/ˈnɛstlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nestle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chim non (chưa rời tổ)
noun
plural -lings
[count] :a young bird that is not yet able to fly away from the nest
verb
They nestled close together to keep warm
cuddle
(
up
)
snuggle
(
up
)
huddle
curl
up
nuzzle
(
up
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content