Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
navigator
/'nævigeitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
navigator
/ˈnævəˌgeɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
navigator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà hàng hải, nhà hàng không
nhà thám hiểm bằng thuyền (trước đây)
the
16-
century
Spanish
and
Portuguese
navigators
các nhà thám hiểm bằng thuyền người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thế kỷ 16
noun
plural -tors
[count] a person who finds out how to get to a place :a person who navigates a ship, an airplane, etc.
The
crew
includes
a
copilot
and
a
navigator.
Would
you
be
willing
to
act
as
navigator
while
I
drive
?
a device (such as a computer) that is used to plan or find the route to a place
The
ship
is
equipped
with
a
satellite
navigator.
noun
The navigator without knowledge of local waterways must engage a pilot
pilot
helmsman
seaman
tillerman
wheelman
steersman
skipper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content