Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nave
/neiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nave
/ˈneɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gian giữa (giáo đường)
* Các từ tương tự:
navel
,
navel orange
,
navel-cord
,
navel-string
noun
plural naves
[count] :the long center part of a church where people sit
* Các từ tương tự:
navel
,
navel orange
,
navel-gazing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content