Tính từ
[thuộc] nhạc, [thuộc] âm nhạc
musical instruments
nhạc cụ
musical talents
tài năng âm nhạc
thích âm nhạc; có khiếu về nhạc
cô ta rất có khiếu về nhạc
du dương, êm tai
anh ta có giọng nói thật êm tai
Danh từ
(cũng musical comedy)
ca vũ nhạc kịch