Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] nhạc, [thuộc] âm nhạc
    musical instruments
    nhạc cụ
    musical talents
    tài năng âm nhạc
    thích âm nhạc; có khiếu về nhạc
    she's very musical
    cô ta rất có khiếu về nhạc
    du dương, êm tai
    he has quite a musical voice
    anh ta có giọng nói thật êm tai
    Danh từ
    (cũng musical comedy)
    ca vũ nhạc kịch

    * Các từ tương tự:
    musical box, musical chairs, musicale, musically