Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mumble
/'mʌmbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mumble
/ˈmʌmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mumble
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nói lầm bầm
what
are
you
mumbling
about
?
I
can't
understand
a
word
!
Anh lầm bầm cái gì thế? Tôi chẳng hiểu gì cả
Danh từ
(số ít)
tiếng lầm bầm
an
indistinct
mumble
tiếng lầm bầm không rõ
* Các từ tương tự:
mumbler
verb
mumbles; mumbled; mumbling
to say (something) quietly in an unclear way that makes it difficult for people to know what you said [+ obj]
He
mumbled
something
and
then
left
.
He
mumbled
Goodbye
and
then
left
. [
no
obj
]
I
can't
understand
you
when
you
mumble.
a
mumbling
response
noun
[singular] :a way of speaking that is not clear enough to be understood
He
answered
in
his
usual
mumble.
She
spoke
in
a
mumble.
verb
He mumbled the name of the person who had shot him, but she didn't catch it
murmur
mutter
say
inarticulately
utter
indistinctly
swallow
one's
words
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content