Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
MOT
/,em əʊ 'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
MOT
/ˌɛmˌoʊˈtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viết tắt (Anh)
(viết tắt của Ministry of Transport) bộ Giao thông vận tải
(cũng MOT test) sự kiểm tra định kỳ (các xe cộ)
she
took
her
car
in
for
its
Mot
chị ta đưa xe kiểm tra định kỳ
* Các từ tương tự:
mote
,
motel
,
motet
,
motey
,
moth
,
moth-eaten
,
mothball
,
mother
,
mother country
noun
plural MOTs or MOT's
[count] Brit :an official test of all cars and other vehicles in Britain that are more than three years old to make sure that they are safe to drive - called also MOT test
* Các từ tương tự:
mote
,
motel
,
moth
,
mothball
,
moth-eaten
,
mother
,
mother country
,
Mother Earth
,
mother figure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content