Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

MOT /,em əʊ 'ti:/  

  • Danh từ
    viết tắt (Anh)
    (viết tắt của Ministry of Transport) bộ Giao thông vận tải
    (cũng MOT test) sự kiểm tra định kỳ (các xe cộ)
    she took her car in for its Mot
    chị ta đưa xe kiểm tra định kỳ

    * Các từ tương tự:
    mote, motel, motet, motey, moth, moth-eaten, mothball, mother, mother country