Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moratorium
/,mɒrə'tɔ:riəm/
/,mɔ:rətɔ:riəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moratorium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moratorium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đình (một hoạt động một cách chính thức)
declare
moratorium
on
arms
sales
tuyên bố đình việc buôn bán vũ khí
lệnh hoãn trả nợ
noun
/ˌmorəˈtorijəm/ , pl -toriums or -toria /-ˈtorijə/
[count] :a time when a particular activity is not allowed
The
treaty
calls
for
a
nuclear
testing
moratorium. -
often
+
on
a
moratorium
on
nuclear
testing
City
officials
declared
a
moratorium
on
building
more
houses
in
that
part
of
the
city
.
noun
The arts commission requests a six-month moratorium on sales to foreign purchasers
halt
hiatus
suspension
stay
respite
freeze
delay
waiting-period
postponement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content