Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mo
/məʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mo
/ˈmoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Base of the areca leaf petiole.
(thực vật) Spathe
Mountain worship man
* Các từ tương tự:
mo cau
,
mo nang
,
mo then
,
moa
,
moay-ơ
,
moi
,
moi móc
,
mom
,
mon men
Danh từ
(số nhiều mos) (Anh, khẩu ngữ) (dạng rút ngắn của moment)
chốc lát, chút xíu
half
a
mo,
I'm
not
quite
ready
chờ chút xíu, tôi chưa thật sẵn sàng
(viết tắt Mỹ)
như mth
* Các từ tương tự:
MO
,
mo-drive
,
moan
,
moanful
,
moaningly
,
moat
,
moated
,
mob
,
mob cap
noun
[singular] chiefly Brit informal :a short time
Hang
on
a
mo [=
moment
]:
who
did
you
say
you'd
seen
?
* Các từ tương tự:
MO
,
Mo.
,
moan
,
moat
,
mob
,
mob scene
,
mobile
,
mobile home
,
mobile library
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content