Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    không tin, ngờ vực, hồ nghi
    mistrust one's own judgement
    không tin ý kiến của mình
    mistrust somebody's motives
    ngờ vực động cơ của ai
    Danh từ
    sự thiếu tin tưởng, sự ngờ vực, sự hồ nghi
    she has a deep mistrust of anything new or strange
    chị ta có lòng ngờ vực sâu sắc đối với bất cứ cái gì mới lạ

    * Các từ tương tự:
    mistruster, mistrustful, mistrustfully, mistrustfulness