Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mistreatment
/,mis'tri:tmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mistreatment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ngược đãi
noun
This mistreatment of employees must stop at once. The children complained of their parents' mistreatment
abuse
maltreatment
ill
use
ill-treatment
brutalization
misuse
manhandling
molestation
mauling
roughing-up
rough
handling
battery
assault
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content