Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miscellaneous
/,misi'leiniəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miscellaneous
/ˌmɪsəˈleɪnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miscellaneous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tạp, linh tinh
miscellaneous
goods
tạp hoá
pha tạp, hỗn hợp
Milton's
miscellaneous
prose
works
các tác phẩm văn xuôi gồm nhiều thể loại khác nhau của Milton
* Các từ tương tự:
miscellaneousness
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] :including many things of different kinds
a
miscellaneous
collection
of
tools
miscellaneous
expenses
/
items
adjective
A large part of the exhibition is devoted to miscellaneous paintings and prints from his early period
varied
heterogeneous
diverse
mixed
diversified
divers
motley
sundry
assorted
various
varying
multifarious
multiform
many-sided
multiplex
manifold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content