Danh từ
phút
sáu giờ mười phút (kém mười phút)
góc 37 độ 30 phút
chốc lát
Xin đợi cho một lát
ngay chốc lát (ngay lúc) đó, Tom mở cửa
(số nhiều) biên bản
biên bản cuộc họp
Ai đã ghi biên bản đây?
[at] any minute (moment) [now]
(khẩu ngữ) trong giây lát
in a minute
tí nữa
tí nữa khách của chúng ta sẽ có mặt ở đây
just a minute
(khẩu ngữ) một phút thôi
một phút thôi, để tôi sửa cái cà vạt của anh cho ngay ngắn
the last minute (moment)
xem last
not for a (one) minute (moment)
(khẩu ngữ) không chút nào
tôi không nghĩ chút nào là anh đã lập gia đình
the minute (moment) that
ngay khi
tôi muốn gặp ông ngay khi ông ta đến
there's one born every minute
xem born
to the minute
[một cách] chính xác
tàu hoả đã tới đúng 9 giờ 5 phút
up to the minute
(khẩu ngữ)
hợp thời trang, đúng mốt
quần áo cô ta luôn luôn đúng mốt
chứa những thông tin sốt dẻo
nội san với những tin tức sốt dẻo
Động từ
ghi vào biên bản
gợi ý của ông phải được ghi vào biên bản
Tính từ
(-ier, -iest)
rất nhỏ (về kích thước hoặc số lượng)
những hạt bụi vàng rất nhỏ
nước chứa một lượng chì rất thấp
rất chi tiết, chính xác
a minute description
sự mô tả rất chi tiết