Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cây bạc hà; bạc hà
    mint sauce
    nước xốt bạc hà
    như peppermint
    Anh có thích kẹo bạc hà không?
    Danh từ
    sở đúc tiền
    (số ít) (khẩu ngữ) số tiền rất lớn
    cô ta kiếm được khối tiền trong nghề kinh doanh hàng thời trang
    in mint condition
    ở trong tình trạng rất tốt, như là mới tinh (trong việc sưu tập)
    tem thư như là còn mới tinh
    Động từ
    đúc (tiền)
    những đồng tiền một bảng mới đúc
    đặt ra (một từ mới)
    tôi vừa mới đặt ra một từ mới

    * Các từ tương tự:
    mint-sauce, mintage, minty