Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mintage
/' mintidʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đúc tiền, số tiền đúc
dấu rập trên mặt đồng tiền
(nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content