Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ secretary) bộ trưởng
    the Minister of Education
    Bộ trưởng Bộ Giáo dục
    (ngoại) công sứ
    (tôn giáo) mục sư
    the Prime Minister
    Thủ tướng
    Động từ
    (+to)
    giúp đỡ, chăm sóc
    y tá chăm sóc người ốm và người bị thương
    a ministering angel
    thiên thần cứu hộ

    * Các từ tương tự:
    Minister of State, ministerial, ministerialist, ministerially