Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minimal
/'miniməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minimal
/ˈmɪnəməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minimal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tối thiểu
* Các từ tương tự:
minimalist
,
minimally
adjective
[more ~; most ~] :very small or slight in size or amount
The
storm
caused
minimal
damage
.
The
costs
were
minimal.
areas
at
minimal
risk
for
flooding
They
made
the
repairs
with
minimal
disruption
[=
with
the
least
possible
disruption
]
to
the
schedule
.
* Các từ tương tự:
minimalist
adjective
As a house plant, the cactus requires minimal attention. There is a minimal charge for service
least
smallest
minutest
littlest
tiniest
slightest
minimum
nominal
token
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content