Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miner
/'mainə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miner
/ˈmaɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công nhân mỏ
coal-miners
công nhân mỏ than
* Các từ tương tự:
mineral
,
mineral oil
,
mineral water
,
mineralisation
,
mineralise
,
mineralization
,
mineralize
,
mineralogical
,
mineralogist
noun
plural -ers
[count] :a person who works in a mine
coal
/
gold
miners
* Các từ tương tự:
mineral
,
mineral water
,
mineralogy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content