Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er, -est)
    hoà nhã, dịu dàng
    mild temper
    tính khí dịu dàng
    he gave a mild answerin spite of his annoyance
    ông ta trả lời hoà nhã mặc dù bực tức
    ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
    êm, không gắt (mùi vị)
    Danh từ
    (cũng mild-ale)
    rượu bia nhẹ

    * Các từ tương tự:
    mild steel, milden, mildew, mildewed, mildewy, mildly, mildness