Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meritorious
/,meri'tɔ:riəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meritorious
/ˌmerəˈtorijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meritorious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng khen, đáng thưởng
a
prize
for
meritorious
conduct
một phần thưởng cho hạnh kiểm đáng khen
* Các từ tương tự:
meritoriously
,
meritoriousness
adjective
[more ~; most ~] formal :deserving honor or praise
She
was
given
an
award
for
meritorious
service
.
meritorious
conduct
a
meritorious [=
praiseworthy
]
achievement
adjective
Penny has won the company award for meritorious service five months in a row
honourable
laudable
praiseworthy
commendable
creditable
admirable
estimable
excellent
exemplary
outstanding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content