Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
memo
/'meməʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memo
/ˈmɛmoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều memos) (khẩu ngữ)
như memorandum
xem
memorandum
* Các từ tương tự:
memoir
,
memoirist
,
memorabilia
,
memorability
,
memorable
,
memorableness
,
memorably
,
memorance
,
memoranda
noun
plural memos
[count] :a usually brief written message from one person or department in an organization, company, etc., to another :memorandum
He
sent
a
memo
to
the
staff
.
* Các từ tương tự:
memoir
,
memorabilia
,
memorable
,
memorandum
,
memorial
,
Memorial Day
,
memorialize
,
memoriam
,
memorize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content