Động từ
[làm] tan ra, [làm] chảy ra
băng tan ra khi có tia mặt trời chiếu vào
làm cho bơ chảy ra thật dễ
chiếc bánh ngọt này tan ra trong miệng
đường [hoà] tan trong nước chè
[làm] se lòng, [làm] mủi lòng
trái tim anh ta se lại vì thương hại
butter wouldn't melt in somebody's mouth
xem butter
melt [something] away
[làm] tan biến đi
mặt trời đã làm tan biến băng đi
đám đông biến mất khi cơn bão ập tới
melt something down
nấu chảy (kim loại)
melt into something
biến đổi dần thành
một màu ngả dần sang màu khác
biến mất vào
con tàu biến mất vào màn đêm