Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
melodramatic
/,melədrə'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melodramatic
/ˌmɛlədrəˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melodramatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lâm ly
* Các từ tương tự:
melodramatically
,
melodramatics
adjective
[more ~; most ~] often disapproving :emotional in a way that is very extreme or exaggerated :extremely dramatic or emotional
a
melodramatic
movie
/
story
/
script
Oh
,
quit
being
so
melodramatic!
melodramatic
music
* Các từ tương tự:
melodramatics
adjective
The slightest thing that happened to him he blew up with melodramatic effect to elicit Maria's sympathy
sensational
sensationalistic
dramatic
stagy
theatrical
emotionalistic
(
over-
)
sentimental
(
over-
)
sentimentalized
overdrawn
overworked
overwrought
overdone
exaggerated
blood-and-thunder
histrionic
Colloq
hammy
US
schmaltzy
hokey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content