Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mealy-mouthed
/,mili'maʊðd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mealy-mouthed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(xấu)
nói quanh co
don't
be
so
mealy-mouthed,
say
what
you
mean
đừng có quanh co thế nữa, muốn gì thì nói đi
adjective
All you'll get from that mealy-mouthed hypocrite is platitudinous twaddle
mincing
reticent
reluctant
hesitant
equivocal
equivocating
ambiguous
indirect
unwilling
to
call
a
spade
a
spade
euphemistic
roundabout
vague
circumlocutory
periphrastic
hypocritical
deceitful
artful
slick
oily
unctuous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content