Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] lề; ở lề
    marginal notes
    ghi chú ở lề
    không đáng kể
    nhóm xã hội đã từng một thời quan trọng ấy đang trở thành ngày càng không đáng kể
    trồng không có lợi (trừ phi giá nông sản cao lên) (nói về đất đai)
    (anh, chính) thắng được chỉ bằng đa số phiếu ít ỏi, thắng sát nút
    a marginal seat
    ghế thắng được chỉ bằng đa số phiếu ít ỏi
    Danh từ
    ghế thắng được chỉ bằng đa số phiếu ít ỏi; khu vực thắng được chỉ bằng đa số phiếu ít ỏi
    a Labour marginal
    khu vực đảng Lao Động thắng chỉ bằng đa số phiếu ít ỏi

    * Các từ tương tự:
    Marginal analysis, Marginal cost, Marginal cost of funds schedule, Marginal cost of labor, Marginal cost pricing, Marginal damage cost, Marginal disutility, Marginal efficiency of capital, Marginal efficiency of capital schedule