Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manic
/'mænik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manic
/ˈmænɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
buồn vui thất thường
* Các từ tương tự:
manic-depressive
,
manichaean
,
manichaeanism
,
manichaeism
,
manichean
,
manicure
,
manicurist
adjective
[more ~; most ~]
having or relating to a mental illness that causes someone to become very excited or emotional
The
patient
has
a
manic
personality
. =
The
patient
is
manic.
a
manic
state
/
mood
very excited, energetic, or emotional
a
manic
sense
of
humor
manic
behavior
/
fans
* Các từ tương tự:
manic depression
,
manic-depressive
,
manicotti
,
manicure
,
manicurist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content