Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người điên
    người đam mê, người có tật sính làm gì
    she's a football maniac
    chị ta là một người đam mê bóng đá
    người rồ dại
    that maniac drivers far too fast
    anh chàng rồ dại kia lái xe quá nhanh

    * Các từ tương tự:
    maniacal, maniacally, -maniac