Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lunge
/lʌndʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lunge
/ˈlʌnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lunge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự lao tới, sự nhào tới tấn công
Động từ
lao tới, nhào tới tấn công
he
lunged
wildly
at
his
opponent
anh ta nhào tới tấn công địch thủ như điên
* Các từ tương tự:
lunged
,
lunger
noun
plural lunges
[count] :a sudden forward movement
He
made
a
lunge
at
me
with
his
knife
.
He
made
a
desperate
lunge
for
the
ball
.
verb
lunges; lunged; lunging
[no obj] :to move or reach forward in a sudden, forceful way
He
lunged
at
me
with
his
knife
.
She
lunged
across
the
table
.
The
crocodile
lunged
at
its
prey
.
The
dog
lunged
for
his
throat
.
noun
He was impaled by the first lunge of the sword
thrust
jab
strike
I made a lunge for the knife but missed
dive
plunge
rush
leap
jump
spring
pounce
verb
He lunged at her with his machete
dive
plunge
charge
pounce
dash
bound
jump
thrust
stab
strike
hit
jab
cut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content