Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-gg-)
    kéo lê, lôi
    kéo lê một cái va-li nặng lên cầu thang
    she had to lug the kids around (aboutalongall day (bóng)
    chị ta phải dắt tụi trẻ đi quanh quẩn (đó đây) suốt cả ngày
    Danh từ
    (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
    (cũng lug-hole) (Anh, lóng) tai

    * Các từ tương tự:
    luganda, luge, luggage, luggage rack, luggage van, lugger, lughole, lugsail, lugubriosity